Thực đơn
Mbabane Khí hậuDữ liệu khí hậu của Mbabane | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Trung bình cao °C (°F) | 24.9 | 24.5 | 24.1 | 22.6 | 21.4 | 19.3 | 19.8 | 21.3 | 23.2 | 22.8 | 22.5 | 23.7 | 22,5 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 14.9 | 14.5 | 13.4 | 11.0 | 7.9 | 4.7 | 4.6 | 6.6 | 9.5 | 11.3 | 12.9 | 14.2 | 10,5 |
Lượng mưa, mm (inch) | 253.2 (9.969) | 224.6 (8.843) | 151.6 (5.969) | 87.9 (3.461) | 33.8 (1.331) | 19.4 (0.764) | 20.1 (0.791) | 35.1 (1.382) | 69.4 (2.732) | 141.9 (5.587) | 197.8 (7.787) | 206.9 (8.146) | 1.441,7 (56,76) |
Số ngày mưa TB | 16.9 | 14.3 | 13.8 | 9.8 | 5.1 | 2.8 | 3.1 | 6.5 | 9.2 | 14.9 | 17.0 | 16.5 | 129,9 |
Nguồn: Tổ chức Khí tượng Thế giới[2] |
Thực đơn
Mbabane Khí hậuLiên quan
Mbabane Mbabane Swallows F.C. Mbabane Highlanders F.C.Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Mbabane http://worldweather.wmo.int/en/city.html?cityId=91... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Mbaban...